1. Chương trình tiên tiến (CTTT) và chương trình chất lượng cao (CTCLC)
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành; Thời gian và Danh hiệu Học phí |
Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu dự kiến |
Tham khảo điểm trúng tuyển |
||
2019 |
2018 |
2017 |
|||||
1 |
7340201C |
Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) 4,5 năm; Cử nhân Học phí: 27 triệu đồng/năm |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
Chỉ tiêu: 80 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Chỉ tiêu: 40 |
15,00 |
|
|
2 |
7340120C |
4,5 năm; Cử nhân Học phí: 27 triệu đồng/năm |
- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
Chỉ tiêu: 80 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) Chỉ tiêu: 40 |
19,25 |
17,75 |
19,00 |
2. Chương trình đào tạo đại trà
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành - chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tham khảo điểm trúng tuyển |
|
2018 |
2017 |
|||||
1 |
7340101 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
140 |
20,00 |
22,50 |
|
2 |
7310101 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
120 |
19,00 |
19,00 |
|
3 |
7810103 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
140 |
19,75 |
22,50 |
|
4 |
7340115 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
80 |
19,75 |
22,25 |
|
5 |
7340120 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
130 |
20,25 |
22,25 |
|
6 |
7340121 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
110 |
19,25 |
21,25 |
|
7 |
7340201 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
130 |
19,25 |
21,75 |
|
8 |
7340301 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
140 |
19,50 |
22,75 |
|
9 |
7340302 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
100 |
18,50 |
21,00 |
|
10 |
7620115 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
140 |
17,50 |
18,50 |
|
11 |
7850102 |
- Toán, Lý, Hóa (A00) - Toán, Lý, Tiếng Anh (A01) - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) - Toán, Văn, Hóa (C02) |
100 |
18,75 |
18,75 |