*Click vào tên ngành để xem video giới thiệu ngành
1. Chương trình tiên tiến (CTTT), chương trình chất lượng cao (CLC)
TT |
Mã ngành |
Tên ngành, học phí |
PHƯƠNG THỨC 1, 2, 3 |
PHƯƠNG THỨC 5 |
Điểm trúng tuyển năm 2021 |
|||
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Học bạ |
Điểm thi |
|||
1 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (CLC) 33 triệu đồng/năm |
80 |
A01, D01, D07 |
40 |
A00, A01, |
|
|
2 |
7810103C |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) 33 triệu đồng/năm |
40 |
40 |
|
|
||
3 |
7340201C |
Tài chính-Ngân hàng (CLC) |
80 |
40 |
26,25 |
24,50 |
||
4 |
7340120C |
Kinh doanh quốc tế (CLC) |
80 |
40 |
27,00 |
25,00 |
2. Chương trình đào tạo đại trà
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển năm 2021 (Học bạ) |
Điểm trúng tuyển năm 2021 (Điểm thi) |
1 |
7340301 |
60 |
A00, A01, C02, D01 |
28,50 |
25,50 |
|
2 |
7340302 |
60 |
A00, A01, C02, D01 |
27,50 |
25,25 |
|
3 |
7340201 |
60 |
A00, A01, C02, D01 |
28,75 |
25,75 |
|
4 |
7340101 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
28,75 |
25,75 |
|
5 |
7340101H |
Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An |
40 |
A00, A01, C02, D01 |
26,25 |
26,75 |
6 |
7810103 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
28,00 |
24,50 |
|
7 |
7340115 |
60 |
A00, A01, C02, D01 |
29,00 |
25,00 |
|
8 |
7340121 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
28,25 |
25,75 |
|
9 |
7340120 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
29,00 |
26,50 |
|
10 |
7310101 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
28,25 |
25,50 |
|
11 |
7620115 |
140 |
A00, A01, C02, D01 |
26,00 |
24,50 |
|
12 |
7620115H |
Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An |
70 |
A00, A01, C02, D01 |
22,00 |
22,25 |
13 |
7850102 |
80 |
A00, A01, C02, D01 |
24,50 |
24,00 |